Từ "mỏ neo" trong tiếng Việt chỉ một dụng cụ bằng sắt nặng, có hình dạng đặc biệt với phần đầu quặp, được sử dụng để giữ cho tàu thuyền không bị trôi đi khi ở giữa biển hoặc khi neo đậu tại bến. Khi thả mỏ neo xuống đáy nước, nó sẽ bám chắc vào đáy, giúp tàu giữ vững vị trí.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi đến cảng, thuyền trưởng ra lệnh thả mỏ neo."
Câu nâng cao: "Để đảm bảo tàu không drift away trong bão, thuyền trưởng đã quyết định thả mỏ neo nặng để giữ vững vị trí."
Phân biệt các biến thể của từ:
Mỏ neo: Thường dùng để chỉ dụng cụ cụ thể này.
Thả mỏ neo: Hành động làm cho mỏ neo rơi xuống nước.
Kéo mỏ neo: Hành động rút mỏ neo lên sau khi đã sử dụng.
Nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "mỏ neo" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những yếu tố giữ vững hoặc ổn định trong cuộc sống. Ví dụ, "Gia đình là mỏ neo trong cuộc đời tôi."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mỏ: Có thể dùng để chỉ phần đầu của mỏ neo hoặc những dụng cụ khác có hình dạng tương tự.
Neo: Từ này có thể được dùng độc lập và cũng chỉ đến việc giữ cho tàu không trôi.
Dụng cụ: Một từ chung hơn để chỉ các loại công cụ khác nhau.
Từ liên quan:
Tàu: Phương tiện di chuyển trên nước mà mỏ neo thường được sử dụng.
Bến: Nơi mà tàu thuyền đậu và cần sử dụng mỏ neo.
Nước: Môi trường mà mỏ neo hoạt động.